Có 2 kết quả:
招投标 zhāo tóu biāo ㄓㄠ ㄊㄡˊ ㄅㄧㄠ • 招投標 zhāo tóu biāo ㄓㄠ ㄊㄡˊ ㄅㄧㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bid inviting and bid offering
(2) bidding
(3) auction
(2) bidding
(3) auction
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bid inviting and bid offering
(2) bidding
(3) auction
(2) bidding
(3) auction
Bình luận 0