Có 2 kết quả:

招投标 zhāo tóu biāo ㄓㄠ ㄊㄡˊ ㄅㄧㄠ招投標 zhāo tóu biāo ㄓㄠ ㄊㄡˊ ㄅㄧㄠ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) bid inviting and bid offering
(2) bidding
(3) auction

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) bid inviting and bid offering
(2) bidding
(3) auction

Bình luận 0